--

í ới

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: í ới

+  

  • Call each other (one another). noisily
    • í a í ới (láy, ý tăng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "í ới"
Lượt xem: 237